Danh mục văn phòng phẩm cần thiết tồn kho ban đầu để kinh doanh quan trọng như thế nào?
Danh mục văn phòng phẩm cần thiết để tồn kho ban đầu đối với đơn vị kinh doanh mặt hàng này là một trong những vấn đề quan trọng đối với việc bắt đầu việc kinh doanh của mình. Công việc này gần như sẽ đi song song cùng với ý tưởng kinh doanh khi mới bắt đầu để bạn có thể tính toán được tỷ lệ vốn dự kiến cho hàng tồn kho chiếm bao nhiêu % so với tổng nguồn vốn để thực hiện ý tưởng kinh doanh này.
Trong các bài chia sẻ trước, chúng tôi đã đưa ra cách thức để quý đại lý/ cửa hàng/ công ty văn phòng phẩm ban đầu có thể bắt đầu nghề này một cách dễ dàng nhất gồm 07 bước kinh doanh văn phòng phẩm.
Đối với việc lựa chọn nhà cung cấp, chúng tôi cũng đưa ra nhiều cách nhìn nhận để quý khách có thể lựa chọn được Nhà cung cấp văn phòng phẩm sỉ phù hợp với loại hình kinh doanh của mình.
Trong phạm vi bài viết này chúng tôi muốn đề cập đến một trong những khó khăn thường gặp của khách hàng mà chúng tôi cũng đã tư vấn về danh mục cần thiết để có thể bắt đầu kinh doanh một cách dễ dàng nhất.
Vậy danh mục văn phòng phẩm tồn kho ban đầu như thế nào là phù hợp?
Việc xác định danh mục này sẽ được quyết định bởi 02 yếu tố ban đầu mà quý khách lựa chọn loại hình kinh doanh mà mình hướng tới.
Loại hình 1: Lựa chọn là đại lý hoặc công ty văn phòng phẩm chuyên phân phối cho các công ty/đơn vị hành chính sự nghiệp tại khu vực gần nơi kinh doanh của quý khách.
- Việc lựa chọn loại hình này giúp quý khách giảm lượng hàng tồn kho đáng kể, tập trung nhập kho những mặt hàng chính yếu, phổ biến với các đơn vị/ công ty đang là đối tượng khách hàng của quý khách.
- Loại hình kinh doanh này cũng không đặt nặng vấn đề bài trí cầu kỳ, quý khách chỉ cần sắp xếp hàng hóa một cách thuận tiện và hợp lý để việc nhập xuất hàng hóa nhanh chóng nhất.
- Loại hình kinh doanh này có ưu điểm là giảm được chủng loại hàng tồn kho ban đầu giúp quý khách tiết giảm nguồn vốn đầu tư ban đầu để dành nguồn vốn tập trung vào các khoản công nợ phải thu với khách hàng hoặc phải trả nhà cung cấp.
Loại hình 2: Lựa chọn là cửa hàng văn phòng phẩm có vị trí đẹp, mặt tiền không gian thoáng, gần trường học, công ty, các trung tâm tư vấn, y tế…
- Việc lựa chọn loại hình này có nhiều ưu điểm là ngoài đối tượng khách hàng là công ty/ đơn vị HCSN, quý khách có thể tận dụng nguồn khách vãng lai lâu dần sẽ trở thành khách hàng thân thuộc của mình.
- Danh mục văn phòng phẩm đối với loại hình này sẽ tương đối đa dạng hơn về mặt hàng để phù hợp với việc bài trí cho khách hàng dễ dàng lựa chọn. Do đó, ban đầu phải cần nguồn vốn tương đối lớn đầu tư cho việc bài trí, lượng hàng tồn kho đa dạng. tuy nhiên việc bán cho khách vãng lai thu tiền mặt cũng có ưu điểm giúp quý khách luân chuyển nguồn tiền nhanh hơn so với bán cho các đối tượng khách hàng là công ty/ doanh nghiệp mà thường sẽ là công nợ dài ngày.
*** Dựa trên những yếu tố phân tích trên, quý khách có thể đưa ra loại hình kinh doanh phù hợp với những điều kiện sẵn có của mình như : nguồn vốn, nhân lực, mặt bằng kinh doanh,…
An lộc việt cũng đưa ra hai đơn hàng cơ bản nhất đối với 02 loại hình kinh doanh này để quý khách cân đối lựa chọn cho phù hợp:
Giá ưu đãi: VĂN PHÒNG PHẨM
Mẫu đơn hàng văn phòng phẩm tồn kho kinh doanh đối với loại hình 2!
DANH MỤC HÀNG HÓA |
|||||||
STT |
Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm hàng hóa. |
ĐVT |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Ghi chú |
|
1 |
Giấy A4 Excel 70 gsm |
ram |
50 |
39,091 |
1,954,545 |
|
|
2 |
Giấy A4 Excel 80 gsm |
ram |
50 |
44,000 |
2,200,000 |
|
|
3 |
Giấy A4/70 Idea |
ram |
50 |
47,727 |
2,386,364 |
|
|
4 |
Giấy A4 A+ Plus 70 gsm |
ram |
50 |
46,364 |
2,318,182 |
|
|
5 |
Giấy PaperOne A4 70 gsm |
ram |
50 |
48,636 |
2,431,818 |
|
|
6 |
Giấy PaperOne A4 80 gsm |
ram |
25 |
61,818 |
1,545,455 |
|
|
7 |
Giấy A4 Double A 70 gsm |
ram |
50 |
47,273 |
2,363,636 |
|
|
8 |
Giấy A4 Double A 80 gsm |
ram |
25 |
67,273 |
1,681,818 |
|
|
9 |
Giấy A4 Thái Lan màu 70gsm |
ram |
20 |
47,727 |
954,545 |
4 màu |
|
10 |
Giấy A4 Thái Lan màu 80gsm |
ram |
20 |
53,636 |
1,072,727 |
4 màu |
|
11 |
Giấy Than A4 Horse Xanh 4400 |
Xấp |
5 |
75,000 |
375,000 |
|
|
12 |
Giấy Than A4 Horse đen 2200 |
Xấp |
2 |
73,182 |
146,364 |
|
|
13 |
Giấy fax nhiệt Sakura |
cuộn |
40 |
12,500 |
500,000 |
|
|
14 |
Giấy than G-Star A4 L2 |
Xấp |
2 |
30,000 |
60,000 |
|
|
15 |
Giấy than G-Star A4 L1 |
Xấp |
5 |
40,727 |
203,636 |
|
|
16 |
Bìa thơm Thái Lan dày A4 |
Xấp |
10 |
50,909 |
509,091 |
5 màu |
|
17 |
Bìa thơm Thái Lan mỏng A4 |
Xấp |
10 |
52,727 |
527,273 |
5 màu |
|
18 |
Giấy Note Sign Here 3M (12 vĩ/1 hộp) |
vĩ |
10 |
27,636 |
276,364 |
|
|
19 |
Giấy note 4 màu thường |
lố/10 xấp |
2 |
51,182 |
102,364 |
|
|
20 |
Giấy note 4 màu dạ quang |
lố/10 xấp |
2 |
74,182 |
148,364 |
|
|
21 |
Giấy note 5 màu giấy Pronoti |
lố/12 xấp |
5 |
88,800 |
444,000 |
|
|
22 |
Giấy note 5 màu nhựa Pronoti |
lố/12 xấp |
5 |
92,400 |
462,000 |
|
|
23 |
Giấy note vàng 3 * 2 3M |
lố/12 xấp |
5 |
61,091 |
305,455 |
|
|
24 |
Giấy note vàng 3 * 3 3M |
lố/12 xấp |
5 |
85,091 |
425,455 |
|
|
25 |
Giấy note vàng 3 * 4 3M |
lố/12 xấp |
5 |
110,182 |
550,909 |
|
|
26 |
Giấy note vàng UNC 3 * 2 |
lố/12 xấp |
5 |
27,818 |
139,091 |
|
|
27 |
Giấy note vàng UNC 3 * 3 |
lố/12 xấp |
5 |
40,909 |
204,545 |
|
|
28 |
Giấy note vàng UNC 3 * 4 |
lố/06 xấp |
5 |
27,000 |
135,000 |
|
|
29 |
Giấy note vàng UNC 3 * 5 |
lố/06 xấp |
5 |
33,273 |
166,364 |
|
|
30 |
Bìa kiếng A4 1,2 A4 |
Xấp |
5 |
35,455 |
177,273 |
|
|
31 |
Bìa kiếng A4 1,5 A4 |
Xấp |
5 |
45,000 |
225,000 |
|
|
32 |
Bìa lá Plus A4 |
Cái |
1,000 |
1,136 |
1,136,364 |
|
|
33 |
Bìa lá Plus F4 |
Cái |
1,000 |
1,318 |
1,318,182 |
|
|
34 |
Accord nhựa |
hộp/50 |
100 |
10,500 |
1,050,000 |
|
|
35 |
Sổ Caro 16*24 dày 288 trang (cảnh D) |
Quyển |
5 |
13,636 |
68,182 |
|
|
36 |
Sổ Caro 21*33 (mỏng) – 136 trang |
Quyển |
5 |
14,273 |
71,364 |
|
|
37 |
Sổ Caro 21*33 (dày) – 224 trang |
Quyển |
5 |
18,455 |
92,273 |
|
|
38 |
Sổ Caro 25*33 (mõng) – 136 trang |
Quyển |
5 |
16,818 |
84,091 |
|
|
39 |
Sổ Caro 25*33 (dày) – 224 trang |
Quyển |
5 |
23,273 |
116,364 |
|
|
40 |
Sổ Caro 30*40 (dày) – 200 trang |
Quyển |
5 |
32,000 |
160,000 |
|
|
41 |
CK 6 mỏng (13x20cm) (5 quyển/1 lốc) |
Quyển |
5 |
8,182 |
40,909 |
|
|
42 |
CK 6 dày (13x20cm) (5 quyển/1 lốc) |
Quyển |
5 |
11,000 |
55,000 |
|
|
43 |
CK 7 mõng (16x21cm) (5 quyển/1 lốc) |
Quyển |
5 |
10,000 |
50,000 |
|
|
44 |
CK 7 dày (16x21cm) (5 quyển/1 lốc) |
Quyển |
5 |
13,727 |
68,636 |
|
|
45 |
CK 8 mõng (16x24cm) (5 quyển/1 lốc) |
Quyển |
5 |
12,000 |
60,000 |
|
|
46 |
CK 8 dày (16x24cm) (5 quyển/1 lốc) |
Quyển |
5 |
17,000 |
85,000 |
|
|
47 |
CK 9 mõng (18x27cm) (5 quyển/1 lốc) |
Quyển |
5 |
14,091 |
70,455 |
|
|
48 |
CK 9 dày (18x27cm) (5 quyển/1 lốc) |
Quyển |
5 |
19,000 |
95,000 |
|
|
49 |
CK 10 mõng (da A4) (5 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
17,000 |
170,000 |
|
|
50 |
CK 10 dày (da A4) (5 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
23,818 |
238,182 |
|
|
51 |
Bấm kim Plus No.10 (10 cái/1 hộp) |
Cái |
20 |
20,455 |
409,091 |
|
|
52 |
Kim bấm No.10 - Plus (20 h.nhỏ/1 h.lớn) |
Hộp lớn |
10 |
43,636 |
436,364 |
|
|
53 |
Kẹp bướm 15 mm (12 hộp/1 lốc) |
lốc |
5 |
27,000 |
135,000 |
|
|
54 |
Kẹp bướm 19 mm (12 hộp/1 lốc) |
lốc |
5 |
30,545 |
152,727 |
|
|
55 |
Kẹp bướm 25 mm (12 hộp/1 lốc) |
lốc |
5 |
51,600 |
258,000 |
|
|
56 |
Kẹp bướm 32 mm (12 hộp/1 lốc) |
lốc |
5 |
76,800 |
384,000 |
|
|
57 |
Kẹp bướm 41 mm |
hộp nhỏ |
20 |
9,600 |
192,000 |
|
|
58 |
Hồ nước Queen (12 chai/1 lốc) |
Chai |
120 |
2,273 |
272,727 |
|
|
59 |
Hồ khô Hàn Quốc (30 chai/1 hộp) |
Chai |
90 |
3,300 |
297,000 |
|
|
60 |
Xóa kéo MINI Plus (20 cái/1 hộp) |
Cây |
20 |
8,636 |
172,727 |
|
|
61 |
Xóa kéo Plus 105T lớn (10 cây/1 hộp) |
Cây |
10 |
14,091 |
140,909 |
|
|
62 |
Máy tính Casio AX 12B chính hãng |
Cái |
1 |
140,909 |
140,909 |
|
|
63 |
Máy tính Casio MJ-120 D Plus c.hãng |
Cái |
1 |
150,909 |
150,909 |
|
|
64 |
Máy tính Casio LC 403TV chính hãng |
Cái |
1 |
61,818 |
61,818 |
|
|
65 |
Máy tính Casio MX-120B chính hãng |
Cái |
1 |
115,455 |
115,455 |
|
|
66 |
Máy tính Casio MX-12B chính hãng |
Cái |
1 |
100,909 |
100,909 |
|
|
67 |
Máy tính Casio JF-120BM chính hãng |
Cái |
1 |
178,182 |
178,182 |
|
|
68 |
Sáp thơm Ami |
Hộp |
20 |
32,909 |
658,182 |
|
|
69 |
Khăn hộp Pulppy |
hộp |
10 |
16,818 |
168,182 |
|
|
70 |
Chai xịt phòng thơm Ami |
Chai |
5 |
31,182 |
155,909 |
|
|
71 |
Giấy Decal đế xanh |
Xấp |
5 |
53,500 |
267,500 |
|
|
72 |
Giấy Decal đế vàng |
Xấp |
2 |
55,500 |
111,000 |
|
|
73 |
Bìa Thái Lan A4 |
Xấp |
10 |
23,000 |
230,000 |
|
|
74 |
Giấy in nhiệt K80x45mm |
cuộn |
10 |
6,200 |
62,000 |
|
|
75 |
Bìa Nút A4 Myclear dày (12 cái/1 xấp) |
Cái |
120 |
1,850 |
222,000 |
|
|
76 |
Bìa Nút F4 Myclear dày (12 cái/1 xấp) |
Cái |
120 |
1,900 |
228,000 |
|
|
77 |
Bìa quấn dây A4 (CS-loại 1) (12 cái/1 xấp) |
Cái |
60 |
3,800 |
228,000 |
|
|
78 |
Bìa lỗ 4 lạng (hàng Việt Nam - đẹp loại 1) |
Xấp |
5 |
25,000 |
125,000 |
|
|
79 |
Bìa lỗ 4,6 lạng (hàng Việt Nam - đẹp loại 1) |
Xấp |
5 |
31,000 |
155,000 |
|
|
80 |
Bìa cây trong dày gáy nhỏ (10 cái/1 xấp) |
Cái |
50 |
1,700 |
85,000 |
|
|
81 |
Bìa cây trong gáy lớn (10 cái/1 xấp) |
Cái |
50 |
2,200 |
110,000 |
|
|
82 |
Trình ký đơn tốt |
Cái |
20 |
5,900 |
118,000 |
|
|
83 |
Trình ký đôi tốt |
Cái |
20 |
7,800 |
156,000 |
|
|
84 |
Bìa 3 dây 7P (dày 2li2) (25 cái/1 lốc) |
Cái |
25 |
4,800 |
120,000 |
|
|
85 |
Bìa 3 dây 10P (dày 2li2) (25 cái/1 lốc) |
Cái |
25 |
5,300 |
132,500 |
|
|
86 |
Bìa 3 dây 15P (dày 2li2) (25 cái/1 lốc) |
Cái |
25 |
5,900 |
147,500 |
|
|
87 |
Bút bi T.Long FO-03 (20 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
1,640 |
98,400 |
|
|
88 |
Bút bi T.Long 08 (20 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
1,730 |
103,800 |
|
|
89 |
Bút bi T.Long 023 (20 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
2,090 |
125,400 |
|
|
90 |
Bút bi T.Long 025 Grip (20 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
2,640 |
158,400 |
|
|
91 |
Bút bi T.Long 027 (20 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
2,090 |
125,400 |
|
|
92 |
Bút bi T.Long 031 (20 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
5,000 |
300,000 |
|
|
93 |
Bút bi T.Long 032 - Grip (20 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
2,640 |
158,400 |
|
|
94 |
Bút bi T.Long 034 (20 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
1,640 |
98,400 |
|
|
95 |
Bút bi T.Long 036 (10 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
5,640 |
338,400 |
|
|
96 |
Bút bi T.Long 047 - Tango (12 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
3,360 |
201,600 |
|
|
97 |
Bút bi T.Long 049 (20 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
2,090 |
125,400 |
|
|
98 |
Bút bi T.Long 061 (20 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
1,910 |
114,600 |
|
|
99 |
Bút chì Conté - Chì Pháp HB |
Hộp/12 |
5 |
16,500 |
82,500 |
|
|
100 |
Bút chì Gstar 2B 009 (giá có VAT) |
Hộp/12 |
5 |
10,000 |
50,000 |
|
|
101 |
Bút chì Tiệp Khắc KOH 2B,4B,6B - loại 1 |
Hộp/12 |
5 |
82,500 |
412,500 |
|
|
102 |
Bút chì TL 2B GP01 (giá có VAT) |
hộp/10 |
5 |
22,730 |
113,650 |
|
|
103 |
Bút chì chuốt 2B Staedtler 134 (6 hộp/1 lốc) |
Hộp/12 |
5 |
33,000 |
165,000 |
|
|
104 |
Bút chì bấm Pentel AX.105 có tem |
Hộp/12 |
5 |
56,400 |
282,000 |
|
|
105 |
Bút chì bấm Pentel AX.125T có tem |
Hộp/12 |
5 |
56,400 |
282,000 |
|
|
106 |
Bút chì bấm Pentel A255 có tem |
Hộp/12 |
5 |
87,000 |
435,000 |
|
|
107 |
Ruột chì Yoyo 0.5mm (144 vĩ/1 hộp) |
vĩ |
20 |
2,200 |
44,000 |
|
|
108 |
Ruột chì Monami 0.5mm - 0.7mm |
vĩ/2 hộp |
5 |
13,000 |
65,000 |
|
|
109 |
Mực dấu Horse (chính hãng) (12 chai/1 lố) (giá có VAT) |
chai |
5 |
7,900 |
39,500 |
|
|
110 |
Mực đổ con dấu Shiny S.61/S.62/S63 (12 chai/1 hộp) |
chai |
12 |
27,000 |
324,000 |
|
|
111 |
Hộp dấu kim loại Horse No.1 (giá có VAT) |
Cái |
5 |
35,450 |
177,250 |
|
|
112 |
Hộp dấu kim loại Horse No.2 (giá có VAT) |
Cái |
5 |
23,640 |
118,200 |
|
|
113 |
Hộp dấu kim loại Horse No.3 (giá có VAT) |
Cái |
5 |
19,090 |
95,450 |
|
|
114 |
Bút bi T.Long 079 (20 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
2,000 |
120,000 |
|
|
115 |
Bút bi TL Master Ship 09 (12 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
5,180 |
310,800 |
|
|
116 |
Bút cắm bàn PH - 01 TL (10 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
9,090 |
545,400 |
|
|
117 |
Bút dạ quang T.Long HL.03 (5 cây/1 vỉ) (giá có VAT) |
cây |
60 |
4,640 |
278,400 |
|
|
118 |
Bút dạ quang TL FO-HL.02 (10 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
5,000 |
300,000 |
|
|
119 |
Bút lông dầu PM.04 (10 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
5,910 |
354,600 |
|
|
120 |
Bút lông dầu lớn PM.09 (10 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
5,910 |
354,600 |
|
|
121 |
Bút lông dầu lớn FO PM.09 (10 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
5,270 |
316,200 |
|
|
122 |
Bút lông bảng WB.02 (20 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
3,360 |
201,600 |
|
|
123 |
Bút lông bảng WB.03 (10 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
4,640 |
278,400 |
|
|
124 |
Bút lông bảng FO WB.015 (10 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
4,180 |
250,800 |
|
|
125 |
Bút lông kim FL-04 BeeBee (10 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
3,270 |
196,200 |
|
|
126 |
Bút xóa nước CP.02 (10 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
13,180 |
790,800 |
|
|
127 |
Bút xóa nước FO CP.01 (20 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
8,640 |
518,400 |
|
|
128 |
Bút Gel 08 Sunbeam (20 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
3,270 |
196,200 |
|
|
129 |
Bút Gel B - 01 Master (12 cây/1 hộp) (giá có VAT) |
cây |
60 |
3,640 |
218,400 |
|
|
130 |
Bìa 3 dây 7P bóng (dày 2li2) (25 cái/1 lốc) |
Cái |
25 |
5,900 |
147,500 |
|
|
131 |
Bìa 3 dây 10P bóng (dày 2li2) (25 cái/1 lốc) |
Cái |
25 |
6,500 |
162,500 |
|
|
132 |
Bìa 3 dây 15P bóng (dày 2li2) (25 cái/1 lốc) |
Cái |
25 |
7,100 |
177,500 |
|
|
133 |
Bìa Accor giấy (50 cái/1 xấp) |
Cái |
100 |
2,700 |
270,000 |
|
|
134 |
Bìa còng Thiên Long 7F 2M F4 |
Cái |
40 |
29,090 |
1,163,600 |
|
|
135 |
Bìa còng Plus 7F 2M F4 |
Cái |
50 |
28,700 |
1,435,000 |
|
|
136 |
Bìa còng ABBA 7F 2M F4 |
Cái |
50 |
17,300 |
865,000 |
|
|
137 |
Bìa còng ABBA 5F 2M F4 |
Cái |
10 |
17,300 |
173,000 |
|
|
138 |
Bìa còng cua simily 3,5F A4 |
Cái |
7 |
14,000 |
98,000 |
|
|
139 |
Bìa hộp si 7P |
Cái |
10 |
16,500 |
165,000 |
|
|
140 |
Bìa hộp si 10P |
Cái |
20 |
17,500 |
350,000 |
|
|
141 |
Bìa hộp si 15P |
Cái |
20 |
21,000 |
420,000 |
|
|
142 |
Bìa hộp si 20P |
Cái |
10 |
23,500 |
235,000 |
|
|
143 |
Bìa 01 kẹp A4 |
Cái |
20 |
14,000 |
280,000 |
|
|
144 |
Bìa 02 kẹp A4 |
Cái |
20 |
15,500 |
310,000 |
|
|
145 |
Bìa 02 lò xo A4 |
Cái |
10 |
16,000 |
160,000 |
|
|
146 |
Phân trang giấy 10 màu |
Xấp |
10 |
6,800 |
68,000 |
|
|
147 |
Phân trang giấy 12 số màu |
Xấp |
10 |
8,900 |
89,000 |
|
|
148 |
Phân trang nhựa 10 màu Trà My |
Xấp |
20 |
5,000 |
100,000 |
|
|
149 |
Phân trang nhựa 12 số màu Trà My |
Xấp |
20 |
5,900 |
118,000 |
|
|
150 |
Bìa nhựa 20 lá clear book VC |
Quyển |
10 |
12,500 |
125,000 |
|
|
151 |
Bìa nhựa 40 lá clear book VC |
Quyển |
20 |
17,500 |
350,000 |
|
|
152 |
Bìa nhựa 60 lá clear book VC |
Quyển |
20 |
22,500 |
450,000 |
|
|
153 |
Bìa nhựa 80 lá clear book VC |
Quyển |
20 |
29,000 |
580,000 |
|
|
154 |
Bìa nhựa 100 lá clear book VC |
Quyển |
10 |
34,000 |
340,000 |
|
|
155 |
Sổ Name-Card 120 |
Quyển |
10 |
12,500 |
125,000 |
|
|
156 |
Sổ Name-Card 160 |
Quyển |
5 |
17,000 |
85,000 |
|
|
157 |
Sổ Name-Card 240 |
Quyển |
10 |
22,500 |
225,000 |
|
|
158 |
Sổ Name-Card 320 |
Quyển |
10 |
27,000 |
270,000 |
|
|
159 |
Sổ Name-Card 500 |
Quyển |
5 |
58,000 |
290,000 |
|
|
160 |
Hộp Mica Name Card Mica 400 Suremark |
Cái |
2 |
72,500 |
145,000 |
|
|
161 |
Hộp Mica Name Card Mica 600 Suremark |
Cái |
2 |
83,500 |
167,000 |
|
|
162 |
Sổ lò xo A4 - dày (100 tờ) (6 quyển/1 lốc) |
Quyển |
12 |
28,000 |
336,000 |
|
|
163 |
Sổ lò xo A4 - mỏng (50 tờ) (12 quyển/1 lốc) |
Quyển |
12 |
18,300 |
219,600 |
|
|
164 |
Sổ lò xo A5 - dày (100 tờ) (6 quyển/1 lốc) |
Quyển |
12 |
18,500 |
222,000 |
|
|
165 |
Sổ lò xo A5 - mỏng (50 tờ) (12 quyển/1 lốc) |
Quyển |
12 |
11,500 |
138,000 |
|
|
166 |
Sổ lò xo B5 - dày (100 tờ) (6 quyển/1 lốc) |
Quyển |
12 |
25,500 |
306,000 |
|
|
167 |
Sổ lò xo B5 - mỏng (50 tờ) (12 quyển/1 lốc) |
Quyển |
12 |
16,000 |
192,000 |
|
|
168 |
Sổ lò xo A6 - dày (100 tờ) (6 quyển/1 lốc) |
Quyển |
12 |
9,800 |
117,600 |
|
|
169 |
Sổ lò xo A7 - dày (100 tờ) (6 quyển/1 lốc) |
Quyển |
12 |
6,300 |
75,600 |
|
|
170 |
Bao thư bưu điện sọc (có keo) |
Xấp/25 |
20 |
3,500 |
70,000 |
|
|
171 |
Bao thư 12 * 18 cm có keo |
Xấp/100 |
10 |
16,000 |
160,000 |
|
|
172 |
Bao thư 12 * 22 cm có keo (80) |
Xấp/100 |
10 |
18,500 |
185,000 |
|
|
173 |
Bao thư trắng A5 ( 18*24 ) 80 |
Xấp/100 |
10 |
30,000 |
300,000 |
|
|
174 |
Bao thư trắng A4 (80) |
Xấp/100 |
5 |
50,000 |
250,000 |
|
|
175 |
Bìa hồ sơ xin việc vàng F4 (Định lượng 100gsm) |
Xấp/100 |
5 |
58,000 |
290,000 |
|
|
176 |
Bìa hồ sơ xin việc trắng F4 (Định lượng 100gsm) |
Xấp/100 |
3 |
70,000 |
210,000 |
|
|
177 |
Mẫu đơn xin việc |
Xấp/80 |
5 |
17,000 |
85,000 |
|
|
178 |
Mẫu khám sức khỏe |
Xấp/80 |
5 |
17,000 |
85,000 |
|
|
179 |
Mẫu sơ yếu lý lịch |
Xấp/80 |
3 |
17,000 |
51,000 |
|
|
180 |
Hóa đơn 1 liên (100 tờ) (10 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
3,600 |
36,000 |
|
|
181 |
Phiếu thu 1 liên (100 tờ) (10 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
3,600 |
36,000 |
|
|
182 |
Phiếu chi 1 liên (100 tờ) (10 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
3,600 |
36,000 |
|
|
183 |
Phiếu xuất kho 1 liên (100 tờ) (10 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
3,600 |
36,000 |
|
|
184 |
Phiếu nhập kho 1 liên (100 tờ) (10 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
3,600 |
36,000 |
|
|
185 |
Hóa đơn 2 liên (50 bộ =100 tờ) (10 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
8,100 |
81,000 |
|
|
186 |
Phiếu thu 2 liên (50 bộ =100 tờ) (10 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
8,100 |
81,000 |
|
|
187 |
Phiếu chi 2 liên (50 bộ =100 tờ) (10 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
8,100 |
81,000 |
|
|
188 |
Phiếu xuất kho 2 liên (50 b=100 tờ) (10 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
8,100 |
81,000 |
|
|
189 |
Phiếu nhập kho 2 liên (50 b=100 tờ) (10 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
8,100 |
81,000 |
|
|
190 |
Hóa đơn 3 liên (50 bộ = 150 tờ) (05 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
12,200 |
122,000 |
|
|
191 |
Phiếu thu 3 liên (50 bộ = 150 tờ) (05 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
12,200 |
122,000 |
|
|
192 |
Phiếu chi 3 liên (50 bộ = 150 tờ) (05 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
12,200 |
122,000 |
|
|
193 |
Phiếu xuất kho 3 liên (50 bộ=150 tờ)(05 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
12,200 |
122,000 |
|
|
194 |
Phiếu nhâp kho 3 liên (50 bộ = 150 tờ) (05 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
12,200 |
122,000 |
|
|
195 |
Giấy giới thiệu dày 1 liên trắng (10 quyển/1 lốc) |
Quyển |
10 |
3,800 |
38,000 |
|
|
196 |
Hộp đựng Name Card xukiva |
Cái |
30 |
10,500 |
315,000 |
|
|
197 |
Kệ 2 tầng nhựa No.182.2 |
Cái |
10 |
44,500 |
445,000 |
|
|
198 |
Kệ 3 tầng nhựa No.182.3 |
Cái |
10 |
67,500 |
675,000 |
|
|
199 |
Kệ 1 tầng Mica No.169.1 |
Cái |
10 |
33,500 |
335,000 |
|
|
200 |
Kệ 2 tầng Mica No.169.2 |
Cái |
10 |
73,500 |
735,000 |
|
|
201 |
Kệ 3 tầng Mica No.169.3 |
Cái |
10 |
109,000 |
1,090,000 |
|
|
202 |
Kệ 3 ngăn 194 |
Cái |
10 |
29,500 |
295,000 |
|
|
203 |
Hộp cắm bút No.168 |
Cái |
10 |
19,000 |
190,000 |
|
|
204 |
Hộp cắm bút No.172 (xoay) |
Cái |
10 |
25,000 |
250,000 |
|
|
205 |
Hộp cắm bút No.176 (xoay) |
Cái |
10 |
27,000 |
270,000 |
|
|
206 |
Hộp cắm bút No.179 (xoay) |
Cái |
10 |
25,000 |
250,000 |
|
|
207 |
Hộp cắm bút No.184 |
Cái |
10 |
28,500 |
285,000 |
|
|
208 |
Thước cứng 30cm Queen (10 cây/1 lốc) |
Cây |
10 |
2,900 |
29,000 |
|
|
209 |
Thước dẻo 20cm WinQ (10 cây/1 lốc) |
cây |
10 |
1,250 |
12,500 |
|
|
210 |
Thước dẻo 30cm WinQ (10 cây/1 lốc) |
cây |
10 |
2,200 |
22,000 |
|
|
211 |
Thước cuộn sắt 5m Gstar loại 1 (12 cái/1 hộp) |
Cái |
12 |
17,900 |
214,800 |
|
|
212 |
Máy bấm giá Motex có nắp loại tốt |
Cái |
3 |
55,000 |
165,000 |
|
|
213 |
Mực bấm giá |
Cái |
5 |
14,000 |
70,000 |
|
|
214 |
Giấy bấm giá trắng dày |
Cây |
5 |
18,000 |
90,000 |
|
|
215 |
Bấm kim Plus số 10 (10 cái/1 hộp) |
Cái |
30 |
20,000 |
600,000 |
|
|
216 |
Bấm kim G-Star 902 inox (12 cái/1 hộp) |
Cái |
36 |
8,500 |
306,000 |
|
|
217 |
Bấm kim G-Star 910 nhựa (12 cái/1 hộp) |
Cái |
36 |
11,500 |
414,000 |
|
|
218 |
Bấm kim W.Trio No.10 5270 inox (12 cái/1 hộp) |
Cái |
24 |
11,500 |
276,000 |
|
|
219 |
Bấm kim W.Trio No.10 Pollex (lớn-chính hãng-đẹp) |
Cái |
20 |
17,800 |
356,000 |
|
|
220 |
Kim bấm No.10 - SDI (20 hộp nhỏ/1 hộp lớn) |
Hộp lớn |
10 |
30,500 |
305,000 |
|
|
221 |
Kim bấm 10 Plus (20 hộp nhỏ/1 hộp lớn) |
Hộp lớn |
5 |
44,500 |
222,500 |
|
|
222 |
Kim bấm No.10 - W.Trio -Chính Hãng |
Hộp lớn/20 |
10 |
38,000 |
380,000 |
|
|
223 |
Kim bấm No.3 - SDI (10 hộp nhỏ/1 hộp lớn) |
Hộp nhỏ |
30 |
3,200 |
96,000 |
|
|
224 |
Kim bấm No.3 - W.Trio - chính hãng (20h.nhỏ/1 h.lớn) |
Hộp nhỏ |
60 |
3,500 |
210,000 |
|
|
225 |
Kim bấm 03 Việt Đức (10 hộp nhỏ/1 hộp lớn) |
Hộp nhỏ |
40 |
4,400 |
176,000 |
|
|
226 |
Bấm lỗ G-Star 957 |
Cái |
10 |
24,500 |
245,000 |
|
|
227 |
Bấm lỗ W.Trio 912 - Chính hãng |
Cái |
10 |
42,000 |
420,000 |
|
|
228 |
Bấm lỗ Kw.Trio 978 (30 tờ ) |
Cái |
3 |
48,000 |
144,000 |
|
|
229 |
Bấm lỗ Kw.Trio 978 chính hãng |
Cái |
10 |
75,000 |
750,000 |
|
|
230 |
Kẹp C.62A - Paper Clip (nặng) (10 hộp nhỏ/1 hộp) |
hộp lớn |
10 |
21,000 |
210,000 |
|
|
231 |
Kẹp C.32A - Paper Clip (nặng) (10 hộp nhỏ/1 hộp) |
hộp lớn |
10 |
22,000 |
220,000 |
|
|
232 |
Kẹp giấy C.82 (10 hộp nhỏ/1 hộp) |
hộp |
10 |
29,000 |
290,000 |
|
|
233 |
Kẹp nhựa màu C.62 (20 bịch nhỏ/1 bịch) |
bịch |
10 |
27,500 |
275,000 |
|
|
234 |
Dao rọc giấy nhỏ TQ (10 cây/1 lố) |
Cây |
10 |
2,300 |
23,000 |
|
|
235 |
Dao rọc giấy lớn TQ (10 cây/1 lố) |
Cây |
10 |
3,300 |
33,000 |
|
|
236 |
Dao rọc giấy nhỏ SDI 0404 (12 cây/1 hộp) |
Cây |
24 |
6,700 |
160,800 |
|
|
237 |
Dao rọc giấy lớn SDI 0423 (12 cây/1 hộp) |
Cây |
24 |
11,500 |
276,000 |
|
|
238 |
Lưỡi dao nhỏ SDI 1403C (20 vĩ/1 hộp) |
Vĩ/10 lưỡi |
20 |
4,500 |
90,000 |
|
|
239 |
Lưỡi dao lớn SDI 1404C (10 vĩ/1 hộp) |
Vĩ/10 lưỡi |
10 |
9,000 |
90,000 |
|
|
240 |
Kẹp bảng tên nhựa vàng (100 cái/1 bịch) |
bịch |
2 |
69,000 |
138,000 |
|
|
241 |
Kẹp bảng tên sắt (100 cái/1 bịch) |
bịch |
3 |
43,000 |
129,000 |
|
|
242 |
Bảng tên dẻo trong ngang/đứng (100 cái/1 lốc) |
lốc |
4 |
34,000 |
136,000 |
|
|
243 |
Bảng tên cứng viền xanh ngang/đứng (50 cái/1 lốc) |
lốc |
4 |
28,500 |
114,000 |
|
|
244 |
Bảng tên nắp zipper ngang/đứng (50 cái/1 lốc) |
lốc |
4 |
42,500 |
170,000 |
|
|
245 |
Bảng tên da (nâu/xd/đen) ngang/đứng (50 cái/1 lốc) |
lốc |
4 |
82,500 |
330,000 |
|
|
246 |
Dây đeo đầu kẹp sắt (100 sợi/1 bịch) |
bịch |
3 |
90,000 |
270,000 |
|
|
247 |
Dây đeo đầu xoay lớn (100 sợi/1 bịch) |
bịch |
3 |
185,000 |
555,000 |
|
|
248 |
Dây đeo lụa 1F móc xoay (100 sợi/1 bịch) |
bịch |
1 |
185,000 |
185,000 |
|
|
249 |
Bộ bảng tên Sakura (thẻ + dây đeo hoặc kẹp nhựa) |
hộp/50 bộ |
3 |
60,000 |
180,000 |
|
|
250 |
Kéo VP nhỏ S.120 loại 1 (Cán đồi mồi) (24 cây/1 hộp) |
Cây |
24 |
5,200 |
124,800 |
|
|
251 |
Kéo trung S180-S183 (24 cây/1 hộp) |
Cây |
24 |
8,500 |
204,000 |
|
|
252 |
Kéo lớn K.20 (12 cây/1 hộp) |
Cây |
12 |
16,800 |
201,600 |
|
|
253 |
Kéo lớn K.19 (12 cây/1 hộp) |
Cây |
12 |
13,500 |
162,000 |
|
|
254 |
Kéo Hoa Hồng (24 cây/1 hộp) |
Cây |
10 |
8,200 |
82,000 |
|
|
255 |
Kéo S.109 |
Cây |
10 |
12,500 |
125,000 |
|
|
256 |
Kéo F.100 |
Cây |
10 |
13,500 |
135,000 |
|
|
257 |
Kéo Đài Loan 2007 |
Cây |
12 |
16,500 |
198,000 |
|
|
258 |
Đĩa CD Maxell - Hộp tròn 10 cái |
Cái |
30 |
4,000 |
120,000 |
|
|
259 |
Đĩa DVD Maxell - Hộp tròn 10 cái |
Cái |
30 |
5,500 |
165,000 |
|
|
260 |
Gôm Thiên Long E09 |
Hộp/30 cục |
1 |
62,730 |
62,730 |
|
|
261 |
Gôm Pentel H.03 |
Hộp/60 cục |
1 |
66,000 |
66,000 |
|
|
262 |
Gôm Pentel H.05 |
Hộp/48 cục |
1 |
66,000 |
66,000 |
|
|
263 |
Chuốt chì Maped tốt (25 cái/1 hộp) |
Cái |
25 |
5,900 |
147,500 |
|
|
264 |
Chuốt chì Thiên Long (40 cái/1 hộp) |
Cái |
40 |
1,200 |
48,000 |
|
|
265 |
Hồ nước Quốc Toàn (12 chai/1 lốc) |
chai |
120 |
1,300 |
156,000 |
|
|
266 |
Máy tính Casio JS - 40 TS - 14 số |
Cái |
3 |
83,000 |
249,000 |
|
|
267 |
Máy tính Casio 570 ES (dùng tính cho HS-SV) |
Cái |
3 |
163,200 |
489,600 |
|
|
268 |
Máy tính Casio FX 500 MS (dùng tính cho HS-SV) |
Cái |
3 |
66,300 |
198,900 |
|
|
269 |
Pin 2A Maxell chính hãng loại 1 |
Hộp/40v |
2 |
74,000 |
148,000 |
|
|
270 |
Pin 3A Maxell chính hãng loại 1 |
Hộp/40v |
2 |
72,000 |
144,000 |
|
|
271 |
Pin 2A Panasonic (Pin rời ) |
Hộp/60v |
1 |
141,000 |
141,000 |
|
|
272 |
Pin 3A Panasonic (Pin rời) |
Hộp/60v |
1 |
141,000 |
141,000 |
|
|
273 |
Pin 2A - Energizer |
Cặp |
20 |
13,000 |
260,000 |
|
|
274 |
Pin 3A - Energizer |
Cặp |
20 |
13,000 |
260,000 |
|
|
275 |
Pin 2A - Toshiba |
Hộp/40 |
1 |
80,000 |
80,000 |
|
|
276 |
Pin Máy tính AG10/AG13 |
Vĩ/10 viên |
4 |
16,500 |
66,000 |
|
|
277 |
Pin vuông 9 Volt Maxell - loại 1 |
Hộp/10v |
2 |
81,000 |
162,000 |
|
|
278 |
Băng keo si 4,8P |
Cây/6c |
4 |
38,400 |
153,600 |
|
|
279 |
Băng keo si 3,6P |
Cây/8c |
4 |
38,400 |
153,600 |
|
|
280 |
Băng keo - trong - 4,8P 80Yard |
Cây/6c |
3 |
34,800 |
104,400 |
|
|
281 |
Băng keo - vàng đục - 4,8P 80Yard |
Cây/6c |
3 |
34,800 |
104,400 |
|
|
282 |
Băng keo - trong - 4,8P 100Yard |
Cây/6c |
5 |
42,000 |
210,000 |
|
|
283 |
Băng keo - vàng đục - 4,8P 100Yard |
Cây/6c |
2 |
42,000 |
84,000 |
|
|
284 |
Băng keo trong 2,4P – vòng lớn – 80Yard |
Cây/12c |
5 |
39,000 |
195,000 |
|
|
285 |
Băng keo trong VP 1,8P – vòng nhỏ |
Cây/10c |
5 |
9,000 |
45,000 |
|
|
286 |
Băng keo giấy 4,8P |
Cây/6c |
3 |
36,000 |
108,000 |
|
|
287 |
Băng keo giấy 3,5P |
Cây/8c |
3 |
36,000 |
108,000 |
|
|
288 |
Băng keo giấy 2,4P |
Cây/12c |
3 |
36,000 |
108,000 |
|
|
289 |
Băng keo giấy 1,2P |
Cây/24c |
3 |
36,000 |
108,000 |
|
|
290 |
Băng keo 2 mặt 4,8P |
Cây/6c |
3 |
28,000 |
84,000 |
|
|
291 |
Băng keo 2 mặt 2,4P |
Cây/12c |
3 |
28,000 |
84,000 |
|
|
292 |
Băng keo 2 mặt 1,2P |
Cây/24c |
3 |
28,000 |
84,000 |
|
|
293 |
Đồ cắt keo No.2001 |
Cái |
20 |
7,500 |
150,000 |
|
|
294 |
Đồ cắt keo No.2003 |
Cái |
10 |
12,000 |
120,000 |
|
|
295 |
Đồ cắt keo No.2005 |
Cái |
10 |
25,500 |
255,000 |
|
|
296 |
Lau kiếng Gift |
Chai |
5 |
19,545 |
97,727 |
|
|
297 |
Duck bồn cầu - chai lớn 1 lít |
Chai |
3 |
29,000 |
87,000 |
|
|
298 |
Nước rửa chén Sunlight 800 ml |
Chai |
5 |
21,000 |
105,000 |
|
|
299 |
Nước rửa tay Lifeboy 180ml |
Chai |
5 |
18,000 |
90,000 |
|
|
300 |
Nước lau sàn Sunlight 1 lít |
Chai |
5 |
24,500 |
122,500 |
|
|
301 |
Chai xịt muỗi RAID |
Chai |
5 |
50,500 |
252,500 |
|
|
302 |
Nước tẩy Javel |
Chai |
5 |
13,000 |
65,000 |
|
|
303 |
Bao rác 3 cuộn (3 size) |
Kg/3b |
9 |
27,500 |
247,500 |
|
|
304 |
Keo 502 5g Hoàng Quyên |
Chai |
20 |
2,400 |
48,000 |
|
|
305 |
Lau bảng Bến Nghé BP-02 |
Cây |
10 |
7,200 |
72,000 |
|
|
306 |
Bút Uniball UB 150 (chính hãng) |
Cây |
36 |
25,000 |
900,000 |
|
|
307 |
Bút Uniball UB 150 (có tem) (12 cây/1 hộp) |
Cây |
72 |
6,200 |
446,400 |
|
|
308 |
Bút UNI BP Click 0,7 (Chính hãng) |
cây |
24 |
13,000 |
312,000 |
|
|
309 |
Bút Gel Đông A Jellitto 0,4 |
Cây |
12 |
7,100 |
85,200 |
|
|
310 |
Bút Gel Đông A Mygel 0,5 |
Cây |
12 |
6,300 |
75,600 |
|
|
311 |
Bút Gel Đông A Zero 0,38 |
Cây |
12 |
8,300 |
99,600 |
|
|
312 |
Bút 4 ngòi |
cây |
12 |
12,000 |
144,000 |
|
|
313 |
Bút Lazer chiếu bảng |
cây |
5 |
35,000 |
175,000 |
|
|
314 |
Chuột quang Genius có dây(chính hãng) |
cái |
5 |
63,000 |
315,000 |
|
|
315 |
Chuột quang Mitsumi có dây |
cái |
5 |
27,000 |
135,000 |
|
|
316 |
USB 8G Transcend Jet Flash (chính hãng) |
cái |
4 |
75,000 |
300,000 |
|
|
317 |
USB 16G Transcend Jet Flash (chính hãng) |
cái |
2 |
127,000 |
254,000 |
|
|
318 |
Bút nước MINI GEL Gevana |
Hộp/12 |
2 |
22,000 |
44,000 |
|
|
319 |
Bút ký tên ZEBRA F.301 loại 1 có tem |
Cây |
12 |
17,000 |
204,000 |
|
|
320 |
Bao tập Nai (50 tờ/1 xấp) |
xấp |
10 |
17,000 |
170,000 |
|
|
321 |
Bao sách Nai (50 tờ/1 xấp) |
xấp |
10 |
18,500 |
185,000 |
|
|
322 |
Long não (100g) |
bịch |
10 |
8,500 |
85,000 |
|
|
CỘNG TIỀN HÀNG |
|
|
|
85,769,298 |
|
||
THUẾ VAT 10% |
|
|
|
8,576,930 |
|
||
TỔNG THANH TOÁN |
|
|
|
94,346,228 |
|
||
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
*** Đối với đơn hàng mẫu 1, quý khách có thể giảm một số chủng loại hàng nhất định để giảm trị giá hàng tồn kho hoặc có thể tập trung tăng về mặt số lượng để đạt đơn giá “thùng”. (“Đơn giá thùng là đơn giá thấp hơn đơn giá sỉ thực tế của 1 mặt hàng áp dụng khi quý khách mua đủ 1 thùng tại An Lộc Việt”).
Trên đây là những chia sẻ cách xử lý những khó khăn thường gặp đối với danh mục hàng tồn kho khi kinh doanh văn phòng phẩm. Chúc quý khách sẽ luôn thành công với ý tưởng kinh doanh của mình và An Lộc Việt cam kết sẽ tiếp tục cùng quý khách giải quyết mọi vấn đề vướng mắc trong lĩnh vực này vì đơn giản phương châm chúng tôi đặt ra : Chúng tôi thành công chỉ khi quý khách cũng thành công! Win – Win.
CÔNG TY TNHH MTV AN LỘC VIỆT
Tại TP. Hồ Chí Minh: 30 Kha Vạn Cân, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức.
Chi nhánh tại Hà Nội: 15 Lô 6, Đền Lừ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai.
Hotline: 0899 189 499 hoặc 028 7300 7738
Email đặt hàng: vppanlocviet@gmail.com hoặc anlocvietvpp@gmail.com